Chuyên Mua - Bán sửa chữa các loại máy Hàn,máy Mạ Công nghiệp


CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT ĐIỆN TRUNG THẮNG
Địa chỉ : Số 12-Ngõ 381/85 – Nguyễn Khang – Yên hoà- Cầu Giấy- Hà Nội
Văn phòng giao dich : 1179 đường Giải Phóng – Quận Hoàng Mai – Hà Nội
Điện thoại : 0972517565     FAX :
Di Động : 0972.517.565 – 0936.078.838
TK:1400206004983 -NH nông nghiệp và PT nông thôn VN- CN Láng Hạ
Thông Số Kỹ Thuật

CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT ĐIỆN TRUNG THẮNG xin gửi lời chào trân trọng và hợp tác!
Công ty chúng tôi là đơn vị chuyên sản xuất các loại máy hàn công nghiệp và
dân dụng như : Máy hàn hồ quang xoay chiều, một chiều, máy hàn một chiều 3mỏ hàn, 6mỏ hàn, máy hàn tự động dưới lớp thuốc bảo vệ,Máy hàn 3pha 1chiều điều chỉnh vô cấp,Máy hàn điện trở, hàn điểm, hàn lăn, hàn đối đầu, máy biến thế khô 3 pha, 1 pha.
Nguồn một chiều dùng cho ngành điện hóa như nguồn mạ,nguồn tẩyInox.                         .
Chúng tôi xin gửi đến khách hàng một số thông tin kỹ thuật về các sản phẩm rất uy tín của công ty trên thị trường hiện nay:

Hình Ảnh máy
Tên sản phẩm










Máy hàn xoay chiều AC- 250 điều chỉnh vô cấp
Model ENT- 250AC:
+ Công suất: 18 KVA
+ Điện áp: 220 – 380 V
+ Tần số: 50 Hz
+ Điện áp không tải: 70V
+ Phạm vi dòng hàn: 50 – 250 A
+ Chế độ hàn liên tục: = 40 %
+ Điều chỉnh: Vô cấp
+ Kích thước: 520 x 340 x 520mm
+ Đường kính que hàn: Ø 2.5 ÷ Ø 4mm
Sử dụng: Dùng cho dân dụng và cơ khí nhỏ, xây dựng….


2.Máy hàn xoay chiều AC-300A điều chỉnh vô cấp
Model ENT –300AC
+ Công suất: 21 KVA
+ Điện áp: 220 – 380 V
+ Tần số: 50 Hz
+ Điện áp không tải: 70V
+ Phạm vi dòng  hàn:100 – 300 A
+ Chế độ hàn liên tục: = 45 %
+ Điều chỉnh: Vô cấp
+ Kích thước: 620 x 380 x 560mm
+ Đường kính que hàn: Ø 2.5 ÷ Ø 6mm
Sử dụng: Dùng cho dân dụng và cơ khí nhỏ, xây dựng.

Máy hàn xoay chiều AC-400A điều chỉnh vô cấp
Model: ENT- 400 AC
+ Công suất: 28 KVA
+ Điện áp: 220 – 380 V
+ Tần số: 50 Hz
+ Điện áp không tải: 70V
+ Phạm vi dòng hàn: 100 – 400 A
+ Chế độ hàn liên tục: = 60 %
+ Điều chỉnh: Vô cấp
+ Kích thước: 650 x 420 x 570mm
+ Đường kính que hàn: Ø 2.5 ÷ Ø 8mm
Sử dụng: Dùng cho sản xuất công nghiệp, cơ khí, kết cấu, xây dựng.


Máy hàn xoay chiều AC-500A điều chỉnh vô cấp
Model: ENT – 500AC
+ Công suất: 35 KVA
+ Điện áp: 220 – 380 V
+ Tần số: 50 Hz
+ Điện áp không tải: 70V
+ Phạm vi dòng hàn: 120 – 500 A
+ Chế độ hàn liên tục: ≈ 60%
+ Điều chỉnh: Vô cấp
+ Kích thước: 680 x 420 x 610mm
+ Đường kính que hàn: Ø 2.5 ÷ Ø 8mm
Sử dụng: Dùng cho sản xuất công nghiệp, cơ khí, kết cấu, xây dựng


5.Máy hàn 1chiều ba pha DC-350A
Model ENT - 3S -350DC
+ Công suất: 24KVA
+ Điện áp: 3 x 380V- 50Hz
+ Điện thế ra không tải: 70V
+ Điện áp hàn: 30÷36V
+ Chế độ hàn liên tục:≈ 60%
+ Điều chỉnh: vô cấp – Sun từ
+ Dòng hàn Max: 350A
+ Dòng hàn Min: 100A
+ Kích thước: 760x490x865mm
+ Đường kính que hàn: Ø 2.5 ÷ Ø 6mm
Sử dụng: Sử dụng trong các ngành đóng tàu, xây dựng và kết cấu thép, chế tạo cơ khí….


6. Máy hàn  1chiều 3pha DC-500A
Model: ENT3S-500DC
+ Công Suất: 35KVA
+ Điện áp: 3 x 380V- 50Hz
+ Điện thế ra không tải: 70V
+ Điện áp hàn: 30 ÷ 36V
+ Phạm vi điều chỉnh dòng hàn: 120 –500A
+ Chế độ hàn liên tục: ≈ 60%
+ Phương pháp điều chỉnh: Điều chỉnh vô cấp - Sun từ.
+ Đường kính que hàn: Ø 2.5 ÷ Ø 8mm
+ Kích thước: 800x530x960mm
=> Sử dụng: Dùng trong công nghiệp nặng, đóng tầu, cơ khí, sản xuất máy nâng vận chuyển, sản xuất kết cấu thép….

7. Máy hàn  1chiều 3pha DC-500A
Model: ENT-3S-500DC
+ Công Suất: 35KVA
+ Điện áp: 3 x 380V- 50Hz
+ Điện thế ra không tải: 70V
+ Điện áp hàn: 30 ÷ 36V
+ Phạm vi điều chỉnh dòng hàn: 120 –500A
+ Chế độ hàn liên tục: ≈ 60%
+ Phương pháp điều chỉnh: THYRISTOR
+ Kích thước: 750x500x900mm
+ Đường kính que hàn: Ø 2.5 ÷ Ø 8mm
Sử dụng: Dùng trong công nghiệp nặng, đóng tầu, cơ khí, sản xuất máy nâng vận chuyển, sản xuất kết cấu thép….


8.Máy hàn một chiều 3mỏ hàn 630A
Model ENT-630
+ Công suất: 44 KVA
+ Công suất định mức: 35KVA
+ Điện áp: 3 x 380- 50Hz
+ Dòng hàn định mức: 500A
+ Chế độ hàn liên tục: ≈ 80%
+ Kích thước: 750x560x900mm
+ Đường kính que hàn: Ø 2.5 ÷ Ø 8mm
Đồng bộ theo máy : Gồm 3 biến trở hàn RB – 302
( Phạm vi điều chỉnh : 5-295A)
Sử dụng: Dùng cho dân dụng ,cơ khí, thuỷ điện, đóng tàu, gia công cấu kiện và xây dựng….Máy làm việc tương đương với 3 máy hàn một chiều, tiết kiệm khoảng 30% điện năng tiêu thụ, máy làm việc êm, chất lượng mối hàn đẹp.


9. Máy hàn một chiều 6 mỏ hàn Model: ENT – 1001
+ Công Suất: 75 KVA
+ Công suất cực đại: 89KVA
+ Điện áps: 3 x 380V- 50Hz
+ Điện thế ra không tải: 70V
+ Phạm vi điều chỉnh: 5 ÷ 295A
+ Chế độ hàn liên tục: ≈ 80%
+ Dòng hàn một chiều lớn nhất: 1200A
+ Dòng hàn một chiều ở  chu kỳ 100%: 1000A
+ Số kìm hàn: 6 kìm hàn.
+ Kích thước: 1000x700x800mm
+ Đường kính que hàn: Ø 2.5 ÷ Ø 8mm
Phương pháp điều chỉnh bằng hộp biến trở.
Đồng bộ theo máy: Gồm 6 biến trở hàn RB-302  ( Phạm vi điều chỉnh: 5A-295A)
=> Sử dụng: Dùng trong công nghiệp nặng, đóng tàu, cơ khí, sản xuất máy nâng vận chuyển, sản xuất kết cấu thép….Máy làm việc tương đương với 6máy hàn một chiều, tiết kiệm khoảng 30% điện năng tiêu thụ, chất lượng mối hàn đẹp.

10.M¸y hàn tự động dưới lớp thuốc bảo vệ DC-500A
Đồng bộ gồm: 1xe hàn tự động dưới lớp thuốc, cáp mát 5m, cáp điều khiển 15m.
+ Công suất tiêu thụ tối ưu.
+ Dòng hàn: 300 ÷ 600A
+ Chế độ hàn: ≈ 100%
+ Kích thước đường dây: 1.6mm
+ Tốc độ xe hàn: 0.1 ÷ 1.5 m/phút
=> Sử dụng: Dùng trong sản xuất cấu kiện, bồn, bể chứa, hàn kết cấu chịu lực trong thi công cầu, khung nhà, chuyên hàn đường thẳng, hàn bằng, chiều dày vật hàn 6mm-20mm, khoảng cách dầm hàn tối thiểu: 20cm. Năng suất  gấp 3÷5 lần so với hàn hồ quang tay, công nhân ít bị ảnh hưởng do hồ quang gây ra

11. Máy hàn tiếp xúc (Hàn điểm):10-15-25 KVA
+ Công suất: 10KVA-15KVA -25 KVA
+ Điện áp áp: 220 – 380 V
+ Độ dày vật hàn:
10KVA: 0.2 +0,2 ÷1 + 1 (mm)
15KVA: 0.2 + 0.2 ÷ 2 +2 (mm)
25KVA: 0.5 + 0.5 ÷ 2.5 + 2.5 (mm)
+ Chế độ hàn liên tục: ≈ 35%
+ Hẹn giờ: 0 ÷ 5 giây.
=> Sử dụng: Máy dùng sản xuất trong ngành gia công kim khí, đồ gia dụng, hàn cấu kiện, tủ văn phòng, tủ điện…

12. Hộp biến trở hàn RB – 302:
+ Mã hiệu: 3441932602
+ Điện thế hạ trên biến trở: Up = 30V
+ Dòng định mức 250A HS-60%
+ Phạm vi điều chỉnh: 5A – 295 A
+ Mức bảo vệ 1P22 GOST 18636 – 78
+ Trọng lượng: 29.5 Kg ± 5     

Các loại khác:
Xe Hàn tự động dưới lớp thuốc
Máy hàn 1pha 1chiều DC: 200A
Máy hàn  1pha 1chiều DC: 300A
Máy hàn điểm, hàn lăn, hàn đối đấu v.v.v
Máy mạ, máy tẩy Inox, ChØnh l­u c¸c lo¹i
Máy biến thế 3pha, 1pha
Máy biến thế theo yêu cầu
Máy hàn TIG – MIG –MAX các loại nhập khẩu
- Máy cắt PLASMA : 40A,60A,100A nhập khẩu


IV. Dòng máy nhp khu nguyên chiếc vi cht lượng uy tín và thương hiu sn phm đng cp như máy: MIG/MAG, TIG, máy cut PLASMA

MÁY HÀN CO2: SKR – 350 – Thyristor
      - Sản xuất và lắp ráp theo công nghệ tiên tiến của Panasonic - Japan
      - Hãng sản xuấtBanter
      - Thông số KT bao gồm:
    Đầu vào (Rated Primary Voltage)
V/PH
380/3
    Dây hàn (Output current range)
A
60 - 350
    Công suất (Rated Primary Input)
KVA
18.1/16.2
    Hiệu suất sử dụng (Rated duty cyc
e)
%
60
    Cỡ dây hàn (Weldable Wire)
mm
0.8 – 1.0 (1.2)
    Kích cỡ (Overall Dimensions)
mm
690 x 380 x 710
    Trọng lượng (Weight)
Kg
160
 Phụ kiện bao gồm:
       + Nguồn hàn một chiều: 01 cái
           + Đầu đẩy dây hàn: 01 cái
       + Cáp nguồn: 03m – 3x6 + 1x4
           + Đồng hồ CO2 có sấy: 36V
       + Súng hàn 350 – 03m: 01 cái
           + Mặt nạ hàn (dạng đội đầu)
         +  Cáp nối dài (cáp hàn – 1x35,
Cáp điều khiển – 6x1.5, dây hơi – þ8.0) – 05m


MÁY HÀN CO2: SKR – 500 – Thyristor
 - Sản xuất và lắp ráp theo công nghệ tiên tiến của Panasonic - Japan
 - Hãng sản xuấtBANTER
 - Thông số KT bao gồm:
  Đầu vào (Rated Primary Voltage)   
V/PH
380/3
  Dây hàn (Output current range)
A
60 - 500
  Công suất (Rated Primary Input)
KVA
31.9/28.1
  Hiệu suất sử dụng (Rated duty cycle)
%
60
  Cỡ dây hàn (Weldable Wire)
mm
1.0 – 1.2 (1.6)
  Kích cỡ (Overall Dimensions)
mm
720 x 430 x 720
  Trọng lượng (Weight)
Kg
180
- Phụ kiện bao gồm:
    + Nguồn hàn một chiều: 01 cái
   + Đồng hồ CO2 có sấy: 36V
    + Đầu đẩy dây hàn: 01 cái
   + Mặt nạ hàn (dạng đội đầu)
    + Súng hàn 350 – 03m: 01 cái
   + Cáp nguồn: 03m – 3x6 + 1x4
            + Cáp nối dài (cáp hàn –1x35, cáp điều khiển–6x1,5, dây hơi – þ8.0) – 05m


MÁY HÀN TIG : 200S – INVERTER
- Sản xuất và lắp ráp theo công nghệ tiên tiến Châu Âu
- Hãng sản xuấtBanter
- Thông số KT bao gồm:
   Điện áp sử dụng/ Tần số sử dụng                        (Rated input Voltage/ Frequency)
V/HZ
AC220V±15%
50/60 HZ
  Công suất (Rated primary Input)
KVA
4.5
  Điện áp ra không tải (No-load output Voltage)
V
45
  Dòng hàn (Output current range)
A
100 - 200
  Điện áp hàn (Rated output Voltage)
V
18
  Hiệu suất sử dụng (Rate duty Cycle)
%
60
  Công suất không tải (No–load power)
W
40
  Ignite Style

High Frequency
  Efficiency
%
85
  Trọng lượng (Weight)
Kg
8
  Kích thước (Overall Dimensions)
mm
371 x 155 x 295
 Phụ kiện đi kèm bao gồm:
     + Nguồn hàn TIG : 01 cái
+ Cáp mát : 1 x 15 – 03m
     + Súng hàn TIG : QQ 150A – 05m
+ Kẹp mát 200A : 01 cái
     + Dây dẫn khí þ6.0 : 03m



MÁY HÀN TIG : WS 200 – INVERTER
 - Sản xuất và lắp ráp theo công nghệ tiên tiến Châu Âu.
 - Máy có hai chế độ: Hàn TIG và hàn Que
 - Hãng sản xuấtBanter
 - Thông số KT bao gồm:
   Điện áp sử dụng/ Tần số sử dụng                 (Rated input Voltage/ Frequency)
V/HZ
AC220V±15%
50/60 HZ
   Công suất (Rated primary Input)
KVA
4.5
   Điện áp ra không tải (No-load output Voltage)
V
45
   Dòng hàn (Output current range)
A
100 - 200
   Điện áp hàn (Rated output Voltage)
V
18
   Hiệu suất sử dụng (Rate duty Cycle)
%
60
   Công suất không tải (No–load power)
W
40
   Ignite Style

High Frequency
   Efficiency
%
85
   Power factor

0.93
   Insualation class

B
   Trọng lượng (Weight)
Kg
8
   Kích thước (Overall Dimensions)
mm
371 x 155 x 295
   Protection class

IP21
 Phụ kiện đi kèm bao gồm:
+ Nguồn hàn TIG : 01 cái
        + Cáp mát : 1 x 15 – 03m
+ Súng hàn TIG : QQ 150A – 05m
        + Kẹp mát 200A : 01 cái
+ Dây dẫn khí þ6.0 : 03m
        + Zắc cắm OKC 200 (MAIN)

MÁY HÀN TIG : 300S – INVERTER
 - Sn xut và lp ráp theo công ngh tiên tiến Châu Âu.
 - Hãng sn xutBanter
 - Thông s KT bao gm:
   Điện áp sử dụng/ Tần số sử dụng                 (Rated input Voltage/ Frequency)
V/HZ
AC380V±15%
50/60 HZ
  Công suất (Rated primary Input)
KVA
8.3
  Điện áp ra không tải (No-load output Voltage)
V
55
  Dòng hàn (Output current range)
A
20 - 300
  Điện áp hàn (Rated output Voltage)
V
23
  Hiệu suất sử dụng (Rate duty Cycle)
%
60
  Công suất không tải (No–load power)
W
60
  Ignite Style

High Frequency
  Efficiency
%
85
  Trọng lượng (Weight)
Kg
19
  Kích thước (Overall Dimensions)
mm
480 x 205 x 355
 Ph kin đi kèm bao gm:
 + Nguồn hàn TIG : 01 cái
       + Cáp mát : 1 x 15 – 03m
 + Súng hàn TIG : WP26
       + Kẹp mát 300A : 01 cái
 + Dây dẫn khí þ6.0 : 03m
              
MÁY HÀN TIG : WS 300 – INVERTER
 - Sn xut và lp ráp theo công ngh tiên tiến Châu Âu.
 - Máy có hai chế đ: Hàn TIG và hàn Que
 - Hãng sn xutBanter
 - Thông s KT bao gm:
   Điện áp sử dụng/ Tần số sử dụng                 (Rated input Voltage/ Frequency)
V/HZ
AC380V±15%
50/60 HZ
   Công suất (Rated primary Input)
KVA
8.3
   Điện áp ra không tải (No-load output Voltage)
V
55
   Dòng hàn (Output current range)
A
100 - 300
   Điện áp hàn (Rated output Voltage)
V
23
   Hiệu suất sử dụng (Rate duty Cycle)
%
60
   Công suất không tải (No–load power)
W
60
   Ignite Style

High Frequency
   Efficiency
%
85
   Power factor

0.93
   Insualation class

B
   Trọng lượng (Weight)
Kg
19
   Kích thước (Overall Dimensions)
mm
480 x 205 x 355
   Protection class

IP21
 Ph kin đi kèm bao gm:
+ Nguồn hàn TIG : 01 cái
        + Cáp mát : 1 x 15 – 03m
+ Súng hàn TIG : QQ 150A – 05m
        + Kẹp mát 300A : 01 cái
+ Dây dẫn khí þ6.0 : 03m
+ Đồng hồ  Argon : 01 cái

        + Zắc cắm OKC 300 (MAIN)

MÁY HÀN MT CHIU ZX7 400 INVERTER
 - Sn xut và lp ráp theo công ngh tiên tiến Châu Á.
 - Hãng sn xutBanter
 - Thông s KT bao gm:
  Điện áp sử dụng/ Tần số sử dụng                  (Rated Input Voltage/ Frequency)
V/HZ
AC380V±15%
50/60 HZ
  Công suất (Rated primary Input)
KVA
18
  Điện áp ra không tải (No-load output Voltage)
V
75
   Dòng hàn (Output current range)
A
20 - 400
   Điện áp hàn (Rated output Voltage)
V
36
   Hiệu suất sử dụng (Rate duty Cycle)
%
60
   Công suất không tải (No–load power)
W
100
   Efficiency
%
85
   Power factor

0.93
   Insualation class

B
   Trọng lượng (Weight)
Kg
28
   Kích thước (Overall Dimensions)
mm
565 x 305 x 495
   Protection class

IP21
   Arc focrce control
A
0 - 100
   Weldable Wire
mm
2.5 - 6
Ph kin đi kèm bao gm:
    + Nguồn hàn một chiều IGBT 400A

    + Đầu cốt OKC : 02 cái

MÁY HÀN MT CHIU ZX7 200 INVERTER
 - Sn xut và lp ráp theo công ngh tiên tiến Châu Á.
 - Hãng sn xutBanter
 - Thông s KT bao gm:
  Điện áp sử dụng/ Tần số sử dụng                  (Rated Input Voltage/ Frequency)
V/HZ
AC220V±15%
50/60 HZ
  Công suất (Rated primary Input)
KVA
7
  Điện áp ra không tải (No-load output Voltage)
V
63
   Dòng hàn (Output current range)
A
20 - 200
   Điện áp hàn (Rated output Voltage)
V
28
   Hiệu suất sử dụng (Rate duty Cycle)
%
60
   Công suất không tải (No–load power)
W
40
   Efficiency
%
85
   Power factor

0.93
   Insualation class

B
   Trọng lượng (Weight)
Kg
8
   Kích thước (Overall Dimensions)
mm
371 x 155 x 295
   Protection class

IP21
   Arc focrce control
A

   Weldable Wire
mm
1.6 – 3.2
Ph kin đi kèm bao gm:
    + Nguồn hàn một chiều IGBT 200A

    + Đầu cốt OKC : 02 cái





MÁY CUT PLASMA CUT 40 – INVERTER
 - Sn xut và lp ráp theo công ngh tiên tiến Châu Á.
 - Hãng sn xutBanter
 - Thông s KT bao gm:
  Điện áp sử dụng/ Tần số sử dụng                  (Rated Input Voltage/ Frequency)
V/HZ
AC220V±15%
50/60 HZ
  Công suất (Rated primary Input)
KVA
4.8
  Điện áp ra không tải (No-load output Voltage)
V
250
   Dòng hàn (Output current range)
A
10 - 40
   Điện áp hàn (Rated output Voltage)
V
96
   Hiệu suất sử dụng (Rate duty Cycle)
%
60
   Công suất không tải (No–load power)
W
40
   Efficiency
%
85
   Power factor

0.93
   Insualation class

B
   Trọng lượng (Weight)
Kg
8
   Kích thước (Overall Dimensions)
mm
565 x 305 x 495
   Protection class

IP21
   Air pressure
Mpa
4
   Maximum Cutting thickness
mm
12
Ph kin đi kèm bao gm:
    + Nguồn cut Inverter 40A
        + Dây cáp mát : 1 x 15 – 04m
    + Súng Cut plassma : P40
        + Kẹp mát 200A : 01 cái

   
              

  • Bảo Hành:
  • Thiết bị máy được bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao.
  • Việc bảo hành chỉ được thực hiện đối với thiết bị mà lỗi kỹ thuật thuộc nhà sản xuất. Không
  • bảo hành đối với những hỏng hóc từ phía người sử dụng gây ra như: Dùng quá tải, vận hành không đúng cách, sử dụng sai nguồn điện, hao mòn trong quá trình sử dụng, khi thiên tai hỏa hoạn và khi niêm phong bị phá hủy.
  • Các dịch vụ cung cấp tới khách hàng:
  • Cung cấp các chi tiết, cụm chi tiết để thay thế, sửa chữa, nhận hợp đồng bảo trì, bảo dưỡng dài
  • hạn các hàng hóa do công ty sản xuất.
  • Nhận sửa chữa các loại máy hàn, riêng máy do công ty sản xuất có chế độ sửa chữa ưu đãi.
  • Nhận đặt hàng theo yêu cầu về các sản phẩm biến thế các loại, tủ điện, nguồn tẩy, nguồn mạ,
  • nguồn 1chiều, nguồn xoay chiều.
  • III.Ghi chú:
  • Giá bán báo theo đơn hàng cụ thể
  • Đơn giá: Giá xuất tại xưởng + 10 % VAT + Chi phí vận chuyển ( Nếu có)
  • Thời gian giao hàng: Trong vòng 3- 5 ngày kể từ ngày đặt hàng.
  • Địa điểm giao hàng: Thỏa thuận.
  • Hình thức thanh toán: Chuyển khoản hoặc thanh toán trực tiếp bằng tiền mặt.

Liên hệ sản phẩm:

Minh Quân   0972.517.565 – 0936.078.838

Hà Nội, ngày      tháng     năm 2016
TM CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT ĐIỆN TRUNG THẮNG